VN520


              

染人

Phiên âm : rǎn rén.

Hán Việt : nhiễm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。掌管染絲帛等事。《周禮.天官.染人》:「染人, 掌染絲帛。」2.從事染色工作的工人。唐.白居易〈醉後狂言酬贈蕭殷二協律〉詩:「因命染人與鍼女, 先製兩裘贈二君。」


Xem tất cả...